Từ "thần phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "chịu phục tùng" hoặc "tự nhận mình là bề tôi" của một người có quyền lực hơn, thường là vua chúa hoặc một quốc gia lớn hơn. Khi nói ai đó "thần phục" một ai đó, nghĩa là họ chấp nhận quyền lực và sự lãnh đạo của người đó một cách hoàn toàn.
Ví dụ sử dụng:
"Trong thời kỳ phong kiến, nhiều tiểu quốc thường phải thần phục trước triều đình."
(Nghĩa là: Trong thời kỳ phong kiến, nhiều quốc gia nhỏ thường phải chịu sự lãnh đạo của triều đình lớn hơn.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Phục tùng: Cũng có ý nghĩa tương tự, nghĩa là chấp nhận và làm theo sự chỉ đạo của người khác.
Tôn sùng: Mặc dù có phần khác nhưng cũng mang nghĩa là kính trọng và phục vụ một cách thành kính.
Từ liên quan:
Chư hầu: Là thuật ngữ chỉ các quốc gia hoặc lãnh thổ nhỏ hơn chấp nhận quyền lực từ một quốc gia lớn hơn.
Bề tôi: Nghĩa là người phục vụ cho một vị vua hoặc lãnh đạo nào đó, có thể được xem như một dạng thần phục.
Kết luận:
Từ "thần phục" không chỉ đơn thuần là sự phục tùng mà còn thể hiện mối quan hệ quyền lực giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó thường mang sắc thái lịch sử hoặc chính trị, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống hàng ngày.