Characters remaining: 500/500
Translation

thần phục

Academic
Friendly

Từ "thần phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "chịu phục tùng" hoặc "tự nhận mình bề tôi" của một người quyền lực hơn, thường vua chúa hoặc một quốc gia lớn hơn. Khi nói ai đó "thần phục" một ai đó, nghĩa là họ chấp nhận quyền lực sự lãnh đạo của người đó một cách hoàn toàn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong thời kỳ phong kiến, nhiều tiểu quốc thường phải thần phục trước triều đình."
    • (Nghĩa là: Trong thời kỳ phong kiến, nhiều quốc gia nhỏ thường phải chịu sự lãnh đạo của triều đình lớn hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dân tộc đó đã thần phục một cách dễ dàng trước sự thống trị của đế chế mạnh mẽ."
    • (Nghĩa là: Dân tộc đó đã chấp nhận phục tùng dưới sự cai trị của một đế chế sức mạnh lớn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thần phục có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lịch sử còn có thể áp dụng trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức. dụ:
    • "Anh ấy luôn thần phục sếp của mình không ý kiến phản biện."
    • (Nghĩa là: Anh ấy luôn phục tùng không dám phản đối ý kiến của sếp.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Phục tùng: Cũng ý nghĩa tương tự, nghĩa là chấp nhận làm theo sự chỉ đạo của người khác.
  • Tôn sùng: Mặc dù phần khác nhưng cũng mang nghĩa là kính trọng phục vụ một cách thành kính.
Từ liên quan:
  • Chư hầu: thuật ngữ chỉ các quốc gia hoặc lãnh thổ nhỏ hơn chấp nhận quyền lực từ một quốc gia lớn hơn.
  • Bề tôi: Nghĩa là người phục vụ cho một vị vua hoặc lãnh đạo nào đó, có thể được xem như một dạng thần phục.
Kết luận:

Từ "thần phục" không chỉ đơn thuần sự phục tùng còn thể hiện mối quan hệ quyền lực giữa các cá nhân hoặc nhóm. thường mang sắc thái lịch sử hoặc chính trị, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống hàng ngày.

  1. đg. Chịu phục tùng tự nhận làm bề tôi (của vua) hoặc chư hầu (của nước lớn).

Similar Spellings

Words Containing "thần phục"

Comments and discussion on the word "thần phục"